Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɜrt/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dùng, sử dụng, tác động
        Contoh: You need to exert more effort to succeed. (Anda perlu mengerahkan lebih banyak usaha untuk berhasil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exserere', bao gồm 'ex-' (ra) và 'serere' (liên kết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn phải 'tác động' hay 'sử dụng' sức lực để thực hiện một công việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: apply, use, employ

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exert oneself (tự mình tác động)
  • exert influence (tác động ảnh hưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She had to exert all her strength to lift the heavy box. (Dia harus mengerahkan semua kekuatannya untuk mengangkat kotak yang berat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young athlete who had to exert all his energy to win the race. He trained hard every day, using every ounce of his strength to improve his speed and endurance. On the day of the race, he exerted himself to the fullest, and his efforts paid off as he crossed the finish line first.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ phải tốn hết sức lực của mình để giành chiến thắng trong cuộc đua. Anh ta tập luyện chăm chỉ mỗi ngày, dùng hết mọi mạch lạc sức mạnh của mình để cải thiện tốc độ và sức chịu đựng. Vào ngày đua, anh ta tốn hết sức của mình, và nỗ lực của anh ta đã được đền đáp khi anh ta vượt qua vạch đích đầu tiên.