Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exertion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɜr.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɜː.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cố gắng, nỗ lực
        Contoh: The athlete's exertion was evident in the sweat on his brow. (Nỗ lực của vận động viên rõ ràng qua mồ hôi trên trán của anh ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exertio', từ 'exserere' nghĩa là 'thể hiện, sử dụng', bao gồm các thành phần 'ex-' (ra) và 'serere' (liên kết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vận động viên đang cố gắng vượt qua giới hạn của mình, hoặc một người đang nỗ lực làm việc khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: effort, strain, struggle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ease, relaxation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • physical exertion (nỗ lực thể chất)
  • mental exertion (nỗ lực tinh thần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Climbing to the top of the mountain required a great deal of exertion. (Leo lên đỉnh núi đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young athlete who faced a challenging race. The exertion he put into his training was immense, but he knew that every drop of sweat was a step closer to victory. On the day of the race, he exerted all his strength and won the championship, proving that hard work and exertion lead to success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ đối mặt với một cuộc đua khó khăn. Nỗ lực anh ta bỏ ra cho việc huấn luyện là rất lớn, nhưng anh ta biết rằng mỗi giọt mồ hôi là một bước gần hơn đến chiến thắng. Vào ngày cuộc đua, anh ta cống hiến hết sức mình và giành được chức vô địch, chứng tỏ rằng công sức và nỗ lực dẫn đến thành công.