Nghĩa tiếng Việt của từ exhale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛksˈheɪl/
🔈Phát âm Anh: /ɛksˈheɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thở ra, thổi ra
Contoh: After running, she stopped to exhale deeply. (Setelah berlari, dia berhenti untuk menghembuskan napas dalam-dalam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exhalare', từ 'ex-' (ra) và 'halare' (thở).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến cảm giác khi bạn thở ra sau khi hoạt động mạnh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'exhale'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: breathe out, blow out, emit
Từ trái nghĩa:
- động từ: inhale, breathe in
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exhale deeply (thở ra sâu)
- exhale slowly (thở ra chậm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He exhaled slowly to calm himself. (Dia menghembuskan napas perlahan untuk menenangkan dirinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who learned the importance of exhaling. Every time he felt stressed, he would remember to exhale deeply, and it helped him relax. He shared this technique with his friends, and they all felt better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông học được tầm quan trọng của việc thở ra. Mỗi khi anh ta cảm thấy căng thẳng, anh ta sẽ nhớ thở ra sâu, và điều đó giúp anh ta thư giãn. Anh ta chia sẻ kỹ thuật này với bạn bè của mình, và tất cả họ đều cảm thấy tốt hơn.