Nghĩa tiếng Việt của từ exhaust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɔːst/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɔːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho kiệt sức, làm cạn kiệt
Contoh: The long journey exhausted us. (Perjalanan yang panjang membuat kita kelelahan.) - danh từ (n.):ống xả, bộ phận xả khí của xe
Contoh: The mechanic checked the exhaust system. (Kỹ sư đã kiểm tra hệ thống ống xả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exhaurire', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra khỏi' và 'haurire' nghĩa là 'uống', tổng hợp lại có nghĩa là 'lấy hết ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm việc quá sức, khiến bạn cảm thấy kiệt sức hoặc liên tưởng đến xe máy có ống xả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: tire, deplete, drain
- danh từ: exhaust pipe, emission system
Từ trái nghĩa:
- động từ: energize, refresh
- danh từ: intake, supply
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exhaust gas (khí thải)
- exhaust fan (quạt hút)
- exhaust system (hệ thống ống xả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Climbing the mountain exhausted her. (Những bước leo núi làm cô ấy kiệt sức.)
- danh từ: The car's exhaust needs to be repaired. (Ống xả của xe cần được sửa chữa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a car named Exhaust who loved to race. Every time he raced, his exhaust system would work hard to release the gases, making him feel tired but satisfied. One day, during a big race, Exhaust's system failed, and he realized he had been pushing too hard. He learned to balance his energy and not exhaust himself completely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe tên là Exhaust rất thích đua xe. Mỗi khi đua, hệ thống ống xả của nó làm việc chăm chỉ để thải khí, khiến nó cảm thấy mệt mỏi nhưng hài lòng. Một ngày, trong một cuộc đua lớn, hệ thống của Exhaust gặp sự cố, và nó nhận ra mình đã ép buộc quá mức. Nó học được cách cân bằng năng lượng và không làm mình kiệt sức.