Nghĩa tiếng Việt của từ exhausted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɔːstɪd/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɔːstɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mệt mỏi, kiệt sức
Contoh: After running a marathon, he felt exhausted. (Setelah berlari maraton, dia merasa kelelahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exhaurire', từ 'ex-' (ra) và 'haurire' (hút), dẫn đến ý nghĩa 'hết hàng, hết sức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người sau khi hoạt động mạnh mẽ, như chạy marathon, cảm thấy 'mệt mỏi'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tired, weary, fatigued
Từ trái nghĩa:
- tính từ: energetic, refreshed, vigorous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- completely exhausted (hoàn toàn mệt mỏi)
- mentally exhausted (mệt mỏi về tinh thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The exhausted hikers stopped to rest. (Những hiker mệt mỏi dừng lại nghỉ ngơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a marathon runner who, after running for hours, felt completely exhausted. He lay down under a tree, thinking about how his body felt like it had been 'exhausted' of all its energy, just like a balloon that had all its air let out.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên marathon sau khi chạy hàng giờ, cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi. Anh ta nằm xuống dưới một cái cây, nghĩ về cảm giác cơ thể của mình như bị 'hết sức', giống như một quả bóng đã bị xẹp hết không khí.