Nghĩa tiếng Việt của từ exhaustive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɔːstɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɔːstɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khái quát, toàn diện, không bỏ sót
Contoh: The researcher conducted an exhaustive study on the topic. (Nghiên cứu sinh đã tiến hành một nghiên cứu khái quát về chủ đề này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exhaurire', từ 'ex-' (ra) và 'haurire' (hút), kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tìm kiếm một đồ vật trong nhà, bạn đã tìm khắp mọi nơi và không bỏ sót bất kỳ góc nào, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'exhaustive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thorough, complete, comprehensive
Từ trái nghĩa:
- partial, incomplete, superficial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exhaustive research (nghiên cứu khái quát)
- exhaustive search (cuộc tìm kiếm toàn diện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The book provides an exhaustive list of all known species. (Cuốn sách cung cấp một danh sách khái quát tất cả các loài đã biết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, a detective was assigned to solve a mysterious case. He conducted an exhaustive investigation, interviewing every villager and examining every piece of evidence. After weeks of hard work, he finally uncovered the truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một thám tử được giao nhiệm vụ giải quyết một vụ án bí ẩn. Ông đã tiến hành một cuộc điều tra khái quát, phỏng vấn tất cả người dân làng và kiểm tra từng bằng chứng. Sau hàng tuần làm việc chăm chỉ, ông cuối cùng cũng khám phá ra sự thật.