Nghĩa tiếng Việt của từ exhibit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɪb.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɪb.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trưng bày, thể hiện
Contoh: The museum will exhibit the paintings next week. (Bảo tàng sẽ trưng bày các bức tranh vào tuần tới.) - danh từ (n.):bộ sưu tập, đồ trưng bày
Contoh: The exhibit includes many rare artifacts. (Bộ sưu tập bao gồm nhiều hiện vật quý giá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exhibitus', từ 'exhibere' nghĩa là 'trưng bày, đưa ra', bao gồm các thành phần 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'habere' nghĩa là 'có, giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một triển lãm hoặc một buổi lễ khai mạc, nơi các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày, điều này sẽ giúp bạn nhớ đến từ 'exhibit'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: display, show
- danh từ: exhibition, display
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide
- danh từ: concealment, hiding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exhibit great skill (thể hiện kỹ năng lớn)
- exhibit hall (hội trường trưng bày)
- on exhibit (đang trưng bày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She decided to exhibit her artwork at the local gallery. (Cô ấy quyết định trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại phòng trưng bày địa phương.)
- danh từ: The exhibit at the museum is very popular. (Bộ sưu tập tại bảo tàng rất phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist who wanted to exhibit her paintings. She carefully selected her best works and displayed them at the local gallery. The exhibit was a huge success, attracting many visitors who admired her talent.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ muốn trưng bày các bức tranh của mình. Cô ta cẩn thận chọn lọc những tác phẩm tốt nhất và trưng bày chúng tại phòng trưng bày địa phương. Bộ sưu tập đã đạt được một thành công lớn, thu hút rất nhiều khách ghé thăm và ngưỡng mộ tài năng của cô ta.