Nghĩa tiếng Việt của từ exhibitor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɪb.ɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɪb.ɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người trưng bày, đại lý
Contoh: The exhibitor displayed a variety of products at the fair. (Người trưng bày đã trưng bày nhiều sản phẩm khác nhau tại hội chợ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exhibere', gồm 'ex-' có nghĩa là 'ra ngoài' và 'habere' có nghĩa là 'có', 'giữ'. Kết hợp thành 'trưng bày ra ngoài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc triển lãm, nơi những người trưng bày (exhibitors) giới thiệu sản phẩm của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: presenter, displayer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hider, concealer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trade show exhibitor (người trưng bày tại hội chợ thương mại)
- exhibitor booth (gian hàng của người trưng bày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The exhibitor explained the features of the new technology. (Người trưng bày giải thích các tính năng của công nghệ mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an exhibitor named Alex who specialized in showcasing innovative gadgets. At the annual tech fair, Alex's booth was always the center of attention, with visitors eager to see the latest inventions. One year, Alex introduced a device that could purify water using solar energy, which not only attracted a lot of interest but also led to significant sales.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người trưng bày tên Alex chuyên trưng bày những thiết bị công nghệ tiên tiến. Tại hội chợ công nghệ hàng năm, gian hàng của Alex luôn là trung tâm sự chú ý, với những người xem rất háo hức để xem những phát minh mới nhất. Một năm, Alex giới thiệu một thiết bị có thể làm sạch nước sử dụng năng lượng mặt trời, điều này không chỉ thu hút nhiều sự quan tâm mà còn dẫn đến việc bán hàng đáng kể.