Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exhilarate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɪl.ə.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɪl.ə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho thấy vui vẻ, phấn khích
        Contoh: The thrilling ride exhilarated the children. (The thrilling ride exhilarated the children.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exhilaratus', dạng quá khứ của 'exhilarare', từ 'ex-' (ra) và 'hilarare' (làm vui vẻ), dựa trên 'hilaris' (vui vẻ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang trên một cuộc phiêu lưu thú vị, cảm giác phấn khích và hào hứng làm bạn nhớ đến từ 'exhilarate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: thrill, excite, enliven

Từ trái nghĩa:

  • động từ: depress, sadden, discourage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exhilarate the crowd (làm cho đám đông phấn khích)
  • exhilarate the senses (làm cho giác quan phấn khích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The exciting news exhilarated everyone in the room. (Tin tức thú vị làm cho mọi người trong phòng hào hứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of adventurers who embarked on a thrilling journey. Each new discovery and challenge exhilarated them, making them feel alive and eager for more. They faced dangers and wonders, but the excitement of the unknown kept them exhilarated throughout their quest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm nhà phiêu lưu đã bắt đầu cuộc hành trình thú vị. Mỗi khám phá mới và thử thách làm cho họ cảm thấy phấn khích, sống động và mong chờ nhiều hơn nữa. Họ đối mặt với nguy hiểm và kỳ vĩ, nhưng sự hào hứng với những điều chưa biết giữ cho họ luôn cảm thấy phấn khích trong suốt hành trình của mình.