Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exhort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɔrt/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khuyên, nhắc nhở, kêu gọi
        Contoh: The teacher exhorted the students to study harder. (Giáo viên khuyên học sinh nên học thật chăm chỉ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exhortari', từ 'ex-' (ra) và 'hortari' (khuyên, kêu gọi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lời khuyên mạnh mẽ, như khi bạn được người khác nhắc nhở về một việc quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: urge, advise, encourage

Từ trái nghĩa:

  • động từ: discourage, dissuade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exhort strongly (khuyên mạnh mẽ)
  • exhort to action (kêu gọi hành động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The leader exhorted the team to give their best effort. (Lãnh đạo kêu gọi đội bóng phải cố gắng hết sức mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the wise elder exhorted the young people to preserve their traditions. He spoke with passion, urging them to remember the stories and customs that had been passed down for generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người thầy già khôn ngoan khuyên những người trẻ tuổi phải bảo vệ truyền thống của mình. Ông nói với niềm đam mê, kêu gọi họ nhớ đến những câu chuyện và phong tục đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.