Nghĩa tiếng Việt của từ exhume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzuːm/
🔈Phát âm Anh: /eksˈhjuːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đào lên, khai quật
Contoh: The archaeologists decided to exhume the ancient tomb. (Các nhà khảo cổ học quyết định đào lên ngôi mộ cổ đại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ex-humare', trong đó 'ex-' có nghĩa là 'ra ngoài' và 'humare' có nghĩa là 'chôn vùi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đào mộ để khám phá quá khứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disinter, unearth
Từ trái nghĩa:
- động từ: bury, inter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exhume a body (đào lên mộ)
- exhume evidence (khai quật bằng chứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The authorities decided to exhume the body for further investigation. (Các cơ quan chính quyền quyết định đào lên thi thể để tiếp tục điều tra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a team of archaeologists decided to exhume an ancient tomb. As they carefully removed the layers of earth, they discovered artifacts that told the story of a lost civilization. Each item they unearthed brought them closer to understanding the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đội các nhà khảo cổ học quyết định đào lên mộ mộ cổ đại. Khi họ cẩn thận gỡ bỏ các lớp đất, họ phát hiện ra các hiện vật cho thấy câu chuyện về một nền văn minh bị mất. Mỗi vật phẩm họ khai quật đưa họ gần hơn với quá khứ.