Nghĩa tiếng Việt của từ exigent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛksɪdʒənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛksɪdʒənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cần thiết, khẩn cấp
Contoh: The situation is exigent and requires immediate action. (Situasi ini sangat mendesak dan memerlukan tindakan segera.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exigent', dạng quá khứ của 'exigere', nghĩa là 'yêu cầu, đòi hỏi', từ 'ex-' (ra) và 'agere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống khẩn cấp, như một ngọn lửa cháy, điều đó yêu cầu sự hành động cấp thiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: urgent, pressing, critical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-urgent, unimportant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exigent circumstances (hoàn cảnh cấp thiết)
- exigent needs (nhu cầu khẩn cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The doctor faced an exigent situation when the patient's condition suddenly worsened. (Bác sĩ đối mặt với tình huống cấp thiết khi tình trạng của bệnh nhân bất ngờ xấu đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In an exigent situation, a firefighter must quickly decide the best course of action to save a burning building. Time is running out, and every second counts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tình huống cấp thiết, một lính cứu hỏa phải nhanh chóng quyết định hành động tốt nhất để cứu một tòa nhà đang cháy. Thời gian đang trôi, và mỗi giây đều rất quan trọng.