Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛɡ.zaɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛk.saɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trốn chạy, sự đẩy đi
        Contoh: He was forced into exile. (Dia dipaksa ke pengungsian.)
  • động từ (v.):đuổi đi, trục xuất
        Contoh: The dictator exiled his opponents. (Diktator mengasingkan lawannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exilium', từ 'ex' nghĩa là 'ra ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bị đuổi đi khỏi quê hương của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: banishment, expulsion
  • động từ: expel, banish

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: repatriation, return
  • động từ: welcome, invite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live in exile (sống trong trạng thái trốn chạy)
  • exile oneself (tự đẩy mình đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The poet lived in exile for many years. (Nhà thơ sống trong trạng thái trốn chạy nhiều năm.)
  • động từ: He was exiled from his homeland. (Anh ta bị trục xuất khỏi quê hương của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who exiled his brother for treason. The brother lived in exile for many years, longing to return to his homeland. (Dulu kala, ada seorang raja yang mengasingkan saudaranya karena pengkhianatan. Saudara itu tinggal di pengungsian bertahun-tahun, mengharapkan untuk kembali ke tanah airnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua đuổi đi anh em ruột của mình vì tội phạm. Anh em ruột đó sống trong trạng thái trốn chạy nhiều năm, mong muốn trở về quê hương của mình.