Nghĩa tiếng Việt của từ exist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɪst/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tồn tại, sống sót
Contoh: Do ghosts really exist? (Ma quỷ thật sự tồn tại sao?) (Hỏi đáp: Ma quỷ có thật sự tồn tại không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'existere', gồm 'ex-' có nghĩa là 'ra ngoài' và 'sistere' có nghĩa là 'đứng yên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thế giới ảo mà trong đó mọi thứ đều tồn tại, như trong một trò chơi video hoặc một cuộc sống ảo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: be, live, survive
Từ trái nghĩa:
- động từ: cease, perish, vanish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- come into existence (bắt đầu tồn tại)
- existence proof (bằng chứng tồn tại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The idea that aliens exist has always fascinated people. (Ý tưởng người ngoài hành tinh tồn tại luôn thu hút mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything exists in harmony, a young explorer named Alex wondered if there could be more to existence than what he knew. He set out on a journey to discover new realms, hoping to find answers about the meaning of existence. Along the way, he met various beings who shared their perspectives on existence, each adding a piece to the puzzle of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ tồn tại trong hòa bình, một nhà thám hiểm trẻ tên Alex tự hỏi liệu có gì nữa về sự tồn tại hơn những gì anh ta biết. Anh ta bắt đầu một hành trình để khám phá những lãnh thổ mới, hy vọng tìm thấy câu trả lời về ý nghĩa của sự tồn tại. Trên đường đi, anh ta gặp nhiều sinh vật khác nhau chia sẻ quan điểm về sự tồn tại, mỗi người đóng góp một mảnh ghép cho câu đố của cuộc sống.