Nghĩa tiếng Việt của từ existence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɪstəns/
🔈Phát âm Anh: /ɛɡˈzɪstəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tồn tại, thực tại của một thứ gì đó
Contoh: The existence of extraterrestrial life remains a mystery. (Sự tồn tại của sự sống ngoài trái đất vẫn là một bí ẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'existentia', từ 'existere' nghĩa là 'xuất hiện, hiện hữu', bao gồm các thành phần 'ex-' (ra) và 'stare' (đứng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật thể hoặc sinh vật mà bạn có thể nhìn thấy và cảm nhận được sự tồn tại của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: being, reality, actuality
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-existence, nothingness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proof of existence (bằng chứng về sự tồn tại)
- deny the existence (phủ nhận sự tồn tại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The philosopher questioned the very existence of God. (Triết gia đã đặt câu hỏi về bản chất tồn tại của Chúa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who dedicated his life to proving the existence of a rare species. He traveled the world, collecting evidence and documenting every sighting. Finally, his work was recognized, and the species was officially acknowledged, validating its existence. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đã cống hiến cuộc đời để chứng minh sự tồn tại của một loài hiếm gặp. Ông đã đi khắp thế giới, thu thập bằng chứng và ghi chép mọi lần nhìn thấy. Cuối cùng, công việc của ông đã được công nhận, và loài đó được chính thức công nhận, khẳng định sự tồn tại của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đã cống hiến cuộc đời để chứng minh sự tồn tại của một loài hiếm gặp. Ông đã đi khắp thế giới, thu thập bằng chứng và ghi chép mọi lần nhìn thấy. Cuối cùng, công việc của ông đã được công nhận, và loài đó được chính thức công nhận, khẳng định sự tồn tại của nó.