Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛɡzɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛɡzɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lối ra, cửa thoát hiểm
        Contoh: The exit is located at the back of the theater. (Lối thoát được đặt ở phía sau của rạp chiếu phim.)
  • động từ (v.):rời khỏi, thoát ra
        Contoh: Please exit the building through the emergency door. (Vui lòng rời khỏi tòa nhà qua cửa khẩn cấp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exit', được tạo thành từ 'ex-' (ra) và 'ire' (đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một tòa nhà và cần tìm lối thoát khi có sự cố.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: doorway, gate, passage
  • động từ: leave, depart, go out

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: entrance, entry
  • động từ: enter, arrive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • emergency exit (lối thoát hiểm)
  • exit strategy (chiến lược thoát khỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Look for the nearest exit in case of emergency. (Tìm lối thoát gần nhất trong trường hợp khẩn cấp.)
  • động từ: After the concert, everyone exited the stadium quickly. (Sau buổi concert, mọi người rời khỏi sân vận động nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a crowded theater, a fire broke out. Everyone was looking for the exit signs to safely exit the building. They found the nearest exit and quickly left the theater, ensuring everyone's safety.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một rạp chiếu phim đông người, một vụ cháy xảy ra. Mọi người đều tìm kiếm biển báo lối thoát để an toàn rời khỏi tòa nhà. Họ tìm thấy lối thoát gần nhất và nhanh chóng rời khỏi rạp, đảm bảo an toàn cho mọi người.