Nghĩa tiếng Việt của từ exocrine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛksəkrɑɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛksəkrʌɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến các tuyến tiết chất ra ngoài cơ thể
Contoh: Exocrine glands release their secretions into a duct. (Tuyến ngoại tiết giải phóng chất tiết của chúng vào một ống dẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'exo-' có nghĩa là 'ngoài' và 'krinein' có nghĩa là 'phân loại' hoặc 'tiết ra'. Kết hợp thành 'exocrine' để chỉ các tuyến tiết chất ra ngoài cơ thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tuyến như tuyến mồ hôi hoặc tuyến dầu trên da, chúng đều là ví dụ về exocrine glands.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: external secretion
Từ trái nghĩa:
- tính từ: endocrine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exocrine system (hệ thống ngoại tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sweat glands are an example of exocrine glands. (Tuyến mồ hôi là một ví dụ về tuyến ngoại tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who studied the exocrine system. He was fascinated by how exocrine glands worked, secreting substances outside the body. One day, he discovered a new type of exocrine gland that helped regulate body temperature. This discovery made him famous in the scientific community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu hệ thống ngoại tiết. Ông ta rất hứng thú với cách mà các tuyến ngoại tiết hoạt động, tiết chất ra ngoài cơ thể. Một ngày, ông ta phát hiện ra một loại tuyến ngoại tiết mới giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể. Khám phá này khiến ông trở nên nổi tiếng trong cộng đồng khoa học.