Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exodus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛɡ.zə.dəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈeks.ə.dəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự rời đi của một nhóm người hoặc động vật
        Contoh: The exodus of refugees from the country was a sad sight. (Sự rời đi của những người tị nạn khỏi đất nước là một cảnh tượng đáng buồn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'éxodos', từ 'éxō' nghĩa là 'đi ra' và 'hodos' nghĩa là 'con đường'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự rời đi của một đám đông, như khi mọi người rời khỏi một thành phố do chiến tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: departure, migration, evacuation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: arrival, influx

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mass exodus (sự rời đi của đám đông)
  • exodus of people (sự rời đi của người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The exodus of workers from the city was due to the economic crisis. (Sự rời đi của công nhân khỏi thành phố là do cuộc khủng hoảng kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In ancient times, there was a great exodus when people left their homeland in search of a better life. They traveled across vast deserts and mountains, enduring hardships, but their determination to find a new place to call home never wavered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thời xa xưa, có một cuộc rời đi vĩ đại khi mọi người rời quê hương của họ để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn. Họ đi qua những sa mạc rộng lớn và những dãy núi, chịu đựng nhiều khó khăn, nhưng quyết tâm tìm kiếm một nơi mới để gọi là nhà không bao giờ bị lay động.