Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exogenous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛɡˈzɑːdʒɪnəs/

🔈Phát âm Anh: /ɛkˈsɒdʒɪnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đến từ bên ngoài, không phải từ bên trong
        Contoh: The exogenous factors affected the economy. (Faktor eksternal mempengaruhi ekonomi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'exo-' có nghĩa là 'ngoài' và 'genous' có nghĩa là 'sinh ra', kết hợp thành 'sinh ra từ bên ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây cối bị ảnh hưởng bởi những yếu tố từ môi trường bên ngoài, chẳng hạn như thời tiết hoặc chất lượng đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • external, outside, extrinsic

Từ trái nghĩa:

  • endogenous, internal, intrinsic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exogenous factors (yếu tố bên ngoài)
  • exogenous influences (ảnh hưởng bên ngoài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The exogenous growth in the market was unexpected. (Tăng trưởng bên ngoài của thị trường là không đoán trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest with trees affected by both internal and external factors, the exogenous elements like weather and pollution played a crucial role in shaping the trees' growth. The trees that adapted to these exogenous influences thrived, while others struggled.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng với những cây bị ảnh hưởng cả bởi yếu tố bên trong và bên ngoài, những yếu tố bên ngoài như thời tiết và ô nhiễm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự tăng trưởng của cây. Những cây thích ứng với những ảnh hưởng bên ngoài này phát triển mạnh, trong khi những cây khác thì gặp khó khăn.