Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exorbitant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɔːr.bɪ.tənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɔː.bɪ.tənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vượt quá mức bình thường hoặc chấp nhận được, quá cao
        Contoh: The prices at that store are exorbitant. (Harga di toko itu sangatlah tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exorbitans', dạng quá khứ của 'exorbitare' nghĩa là 'vượt ra ngoài quỹ đạo', từ 'ex-' (ra ngoài) và 'orbita' (quỹ đạo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con tàu vũ trụ vượt quá quỹ đạo, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'exorbitant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: excessive, unreasonable, extortionate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reasonable, affordable, moderate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exorbitant prices (giá cả quá cao)
  • exorbitant demands (yêu cầu quá mức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rent for the apartment is exorbitant. (Thuê nhà cho căn hộ đó quá cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a market where the prices were exorbitant. People would come from far away, expecting to find great deals, but they were always shocked by the high costs. One day, a wise shopper decided to negotiate and managed to bring the prices down to a reasonable level, teaching everyone the importance of not accepting exorbitant prices.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chợ mà giá cả ở đó quá cao. Mọi người từ xa đến, mong đợi tìm thấy những thỏa thuận tuyệt vời, nhưng họ luôn bị sốc vì chi phí cao. Một ngày nọ, một người mua sắm khôn ngoan quyết định thương lượng và đã giảm giá xuống mức hợp lý, dạy cho mọi người về tầm quan trọng của việc không chấp nhận giá cả quá cao.