Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exoskeleton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌek.soʊˈskel.ə.t̬ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌek.səʊˈskel.ɪ.tən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ xương bên ngoài, vỏ sắt của sinh vật như giáp xác, tôm, cua
        Contoh: Many insects have an exoskeleton. (Banyak serangga memiliki exoskeleton.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'exo-' có nghĩa là 'ngoài' và 'skeleton' có nghĩa là 'bộ xương'. Kết hợp lại có nghĩa là 'bộ xương bên ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài giáp xác hoặc tôm cua, những sinh vật có bộ xương bên ngoài bảo vệ chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: external skeleton, shell

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: endoskeleton

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rigid exoskeleton (bộ xương bên ngoài cứng)
  • exoskeleton structure (cấu trúc bộ xương bên ngoài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The exoskeleton of a crab is very hard. (Lobster memiliki exoskeleton yang sangat keras.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small crab with a strong exoskeleton that protected it from predators. One day, a big fish tried to eat the crab, but its exoskeleton was too tough, and the crab escaped safely. (Dulu kala, ada kepiting kecil dengan exoskeleton yang kuat yang melindunginya dari predator. Suatu hari, seekor ikan besar mencoba makan kepiting itu, tapi exoskeletonnya terlalu keras, dan kepiting itu lolos dengan selamat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cua nhỏ với bộ xương bên ngoài bền chắc bảo vệ nó khỏi kẻ thù. Một ngày nọ, một con cá lớn cố gắng ăn con cua, nhưng bộ xương bên ngoài của nó quá cứng, và con cua thoát khỏi một cách an toàn.