Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɑːtɪk/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɒtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đặc biệt, kỳ lạ, khác thường, nơi xa lạ
        Contoh: She wore an exotic dress to the party. (Dia memakai gaun eksotis ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exoticus', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'exōtikós', có nghĩa là 'của nơi xa lạ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất nhiệt đới với những loài thực vật và động vật kỳ lạ, nơi mà mọi thứ đều khác biệt và hấp dẫn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unusual, foreign, strange, tropical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: common, ordinary, familiar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exotic location (vị trí kỳ lạ)
  • exotic cuisine (ẩm thực kỳ lạ)
  • exotic plants (thực vật kỳ lạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The zoo has many exotic animals from Africa. (Vườn báo có nhiều động vật kỳ lạ từ Châu Phi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an exotic land filled with vibrant colors and unusual creatures, there lived a curious explorer. This explorer was fascinated by the exotic flora and fauna, each day discovering something new and exciting. One day, he stumbled upon a rare, exotic flower that had never been seen before. This discovery made him famous, and the flower was named after him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất kỳ lạ với những màu sắc sặc sỡ và những sinh vật kỳ lạ, có một nhà thám hiểm tò mò. Nhà thám hiểm này đã bị thu hút bởi những loài thực vật và động vật kỳ lạ, mỗi ngày khám phá ra điều gì đó mới mẻ và thú vị. Một ngày nọ, anh ta vô tình gặp phải một bông hoa kỳ lạ hiếm có chưa từng được biết đến trước đây. Khám phá này đã giúp anh ta nổi tiếng, và bông hoa được đặt tên theo anh ta.