Nghĩa tiếng Việt của từ expanse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspæns/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspæns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khoảng không rộng lớn, phạm vi rộng
Contoh: The expanse of the ocean was vast and deep. (Phạm vi của đại dương rộng lớn và sâu thẳm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expansus', là động từ 'expandere' (mở rộng) ở dạng bị động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh với không gian rộng lớn như đại dương hoặc bầu trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: expanse, vastness, space
Từ trái nghĩa:
- danh từ: confinement, restriction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a vast expanse (một phạm vi rộng lớn)
- the expanse of the universe (phạm vi của vũ trụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The starry expanse of the night sky was breathtaking. (Phạm vi những vì sao trên bầu trời đêm là đầy cảm hứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast expanse of the universe, there was a small planet that dreamed of exploring the stars. Each night, it would gaze at the starry expanse above, imagining what it would be like to travel among them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phạm vi rộng lớn của vũ trụ, có một hành tinh nhỏ mơ ước khám phá những vì sao. Mỗi đêm, nó nhìn lên phạm vi những vì sao trên cao, tưởng tượng những gì sẽ xảy ra khi đi du lịch giữa chúng.