Nghĩa tiếng Việt của từ expansion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspæn.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspæn.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự mở rộng, sự phát triển
Contoh: The expansion of the company led to more job opportunities. (Sự mở rộng của công ty dẫn đến nhiều cơ hội việc làm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expansio', từ 'expansus', dạng quá khứ của 'expandere' (mở rộng), kết hợp từ 'ex-' (ra) và 'pandere' (mở rộng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quán cafe ban đầu nhỏ, sau đó mở rộng thành một siêu thị lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: enlargement, growth, development
Từ trái nghĩa:
- danh từ: contraction, reduction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic expansion (sự mở rộng kinh tế)
- territorial expansion (sự mở rộng lãnh thổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The expansion of the city has led to increased traffic. (Sự mở rộng của thành phố đã dẫn đến tăng lưu lượng giao thông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small bakery that dreamed of expansion. Over the years, it grew and expanded, becoming a large franchise known across the country. The word 'expansion' reminds us of this bakery's journey from a tiny shop to a nationwide chain.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tiệm bánh nhỏ mơ ước sẽ được mở rộng. Qua nhiều năm, nó phát triển và mở rộng, trở thành một chuỗi thương hiệu lớn được biết đến trên toàn quốc. Từ 'expansion' nhắc nhở chúng ta về hành trình của tiệm bánh từ một cửa hàng nhỏ lẻ đến một chuỗi siêu thị quốc gia.