Nghĩa tiếng Việt của từ expansionist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspæn.ʃən.ɪst/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspæn.ʃən.ɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến chính sách mở rộng, đặc biệt là mở rộng lãnh thổ hoặc quyền lực
Contoh: The country's expansionist policies led to conflicts with neighboring nations. (Chính sách mở rộng của đất nước dẫn đến xung đột với các quốc gia láng giềng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expansus', là động từ 'expandere' (mở rộng), kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người hay hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một quốc gia cố gắng mở rộng lãnh thổ của nó, có thể bằng cách xâm lược hoặc thôn tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: imperialist, colonialist
Từ trái nghĩa:
- tính từ: isolationist, non-expansionist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expansionist policy (chính sách mở rộng)
- expansionist agenda (chương trình mở rộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The expansionist ambitions of the empire caused unrest among its colonies. (Tham vọng mở rộng của đế quốc gây ra bất ổn trong các thuộc địa của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a nation with strong expansionist views. They believed in growing their territory and influence at any cost. This led to conflicts and alliances, shaping the world as we know it today.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước có quan điểm mở rộng mạnh mẽ. Họ tin tưởng vào việc mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của mình bằng mọi giá. Điều này dẫn đến xung đột và liên minh, tạo nên thế giới như chúng ta biết ngày hôm nay.