Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ expatriate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspætri.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ekˈspætri.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đàn ông hoặc phụ nữ đang sống ở nước ngoài nhưng không có quốc tịch của nước đó
        Contoh: Many expatriates live in this city. (Nhiều người đang sống ở thành phố này.)
  • động từ (v.):đưa ai đó đi sống ở nước ngoài
        Contoh: He decided to expatriate himself to France. (Anh ấy quyết định đưa mình đi sống ở Pháp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expatriatus', từ 'ex' (ra khỏi) và 'patria' (quê hương), kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang sống xa quê hương, có thể là do công việc hoặc du lịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emigrant, migrant
  • động từ: emigrate, migrate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: immigrant
  • động từ: immigrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expatriate worker (công nhân đang sống ở nước ngoài)
  • expatriate community (cộng đồng người đang sống ở nước ngoài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The expatriate community in Singapore is very diverse. (Cộng đồng người đang sống ở Singapore rất đa dạng.)
  • động từ: They decided to expatriate to Canada for better job opportunities. (Họ quyết định đi sống ở Canada để có cơ hội việc làm tốt hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an expatriate who left his homeland to seek a better life in a foreign country. He faced many challenges but eventually found success and happiness. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đang sống ở nước ngoài rời khỏi quê hương của mình để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn ở một nước ngoài. Anh ta đối mặt với nhiều thách thức nhưng cuối cùng đã tìm thấy thành công và hạnh phúc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đang sống ở nước ngoài rời khỏi quê hương của mình để tìm kiếm một cuộc sống tốt hơn ở một nước ngoài. Anh ta đối mặt với nhiều thách thức nhưng cuối cùng đã tìm thấy thành công và hạnh phúc.