Nghĩa tiếng Việt của từ expect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspekt/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):mong đợi, kỳ vọng
Contoh: We expect good weather for the picnic. (Kami mengharapkan cuaca yang baik untuk piknik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expectare', từ 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'spectare' nghĩa là 'nhìn', tổng hợp lại có nghĩa là 'nhìn ra ngoài để chờ đợi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang chờ đợi một người bạn đến nhà bạn, bạn đang nhìn ra cửa để chờ đợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: anticipate, await, look forward to
Từ trái nghĩa:
- động từ: despair, give up on
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as expected (như đã mong đợi)
- beyond expectations (vượt quá mong đợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company expects a rise in sales this year. (Perusahaan ini mengharapkan kenaikan penjualan tahun ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who expected a big surprise on his birthday. He looked out the window every morning, expecting to see something special. Finally, on his birthday, he saw a parade of friends and family coming to his house, beyond his expectations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ đang mong đợi một bất ngờ lớn vào ngày sinh nhật của mình. Mỗi buổi sáng, cậu ta nhìn ra cửa sổ, mong chờ thấy điều gì đó đặc biệt. Cuối cùng, vào ngày sinh nhật của cậu, cậu ta thấy một đoàn bạn bè và gia đình đang đến nhà cậu, vượt xa mong đợi của cậu ta.