Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ expectancy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspektənsi/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspektənsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mong đợi, kỳ vọng
        Contoh: The life expectancy in this country is very high. (Harapan umur di negara ini sangat tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expectare', từ 'ex-' nghĩa là 'ra' và 'spectare' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với hậu tố '-ancy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn mong đợi một sự kiện quan trọng sắp tới, như kỳ vọng sống trung bình của một quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: anticipation, expectation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hopelessness, despair

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • life expectancy (kỳ vọng sống)
  • expectancy rate (tỷ lệ kỳ vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The expectancy of success motivated the team. (Kỳ vọng thành công đã thúc đẩy đội bóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the life expectancy was known to be very high. People lived with a sense of expectancy, always looking forward to the next day with hope and anticipation. (Di sebuah desa kecil, harapan umur diketahui sangat tinggi. Orang-orang hidup dengan rasa kelapangan, selalu mengharapkan hari berikutnya dengan harapan dan antusiasme.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, kỳ vọng sống được biết đến là rất cao. Mọi người sống với cảm giác mong đợi, luôn trông chờ ngày mai với hy vọng và niềm hứng khởi.