Nghĩa tiếng Việt của từ expectation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛk.spekˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌeks.pekˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỳ vọng, mong đợi
Contoh: His performance exceeded everyone's expectations. (Pekerjaannya melebihi harapan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expectatio', từ 'expectare' nghĩa là 'mong đợi', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang chờ đợi một kỳ thi và bạn có kỳ vọng cao về kết quả của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: anticipation, hope, expectation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disappointment, despair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live up to expectations (đáp ứng được kỳ vọng)
- against all expectations (trái với mọi kỳ vọng)
- meet expectations (đáp ứng kỳ vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The team's success was beyond all expectations. (Thành công của đội đã vượt quá mọi kỳ vọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had high expectations for his future. He worked hard every day to achieve his goals, and his efforts eventually paid off. His success was beyond everyone's expectations, and he lived a happy and fulfilling life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ đầy kỳ vọng về tương lai của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày để đạt được mục tiêu của mình, và nỗ lực của anh ta cuối cùng cũng được đền đáp. Thành công của anh ta vượt xa mọi kỳ vọng, và anh ta sống một cuộc sống hạnh phúc và trọn vẹn.