Nghĩa tiếng Việt của từ expedite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛkspɪˌdaɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛkspɪdaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhanh chóng hóa, tăng tốc độ
Contoh: The manager will expedite the process. (Manajer akan mempercepat proses.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expeditus', từ 'expedire' nghĩa là 'đưa ra, giải quyết', có liên quan đến từ 'ex-' (ra) và 'pes, pedis' (chân).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một cuộc đua, và bạn cần 'tăng tốc độ' để thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: accelerate, hasten, speed up
Từ trái nghĩa:
- động từ: delay, slow down, retard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expedite the process (nhanh chóng hóa quy trình)
- expedite the shipment (nhanh chóng hóa việc vận chuyển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to expedite the delivery of these packages. (Kita perlu mempercepat pengiriman paket ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that needed to expedite their production to meet a deadline. They worked day and night, speeding up every process, and finally managed to complete the project on time. (Dahulu kala, ada perusahaan yang perlu mempercepat produksi mereka untuk memenuhi tenggat waktu. Mereka bekerja siang dan malam, mempercepat setiap proses, dan akhirnya berhasil menyelesaikan proyek tepat waktu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty cần nhanh chóng hóa quá trình sản xuất của họ để đáp ứng một thời hạn. Họ làm việc ngày đêm, tăng tốc mọi quy trình, và cuối cùng đã hoàn thành dự án đúng hạn.