Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ expedition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛkspɪˈdɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɛkspɪˈdɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc thám hiểm hoặc chuyến đi dài để thực hiện một nhiệm vụ hoặc thăm quan
        Contoh: They went on an expedition to the Arctic. (Mereka pergi dalam sebuah ekspedisi ke Arktika.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expeditio', từ 'expedire' nghĩa là 'sắp xếp, chuẩn bị', liên quan đến các từ như 'ex-' (ra) và 'pes' (chân).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chuẩn bị đồ đạc, bản đồ và những người bạn để đi vào một cuộc thám hiểm mạo hiểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: journey, voyage, adventure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inactivity, stagnation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mount an expedition (tổ chức một cuộc thám hiểm)
  • expedition team (đội thám hiểm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The expedition to the mountain was both challenging and rewarding. (Ekspedisi ke gunung ini sangat menantang dan bermanfaat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a group of explorers embarked on an expedition to discover a hidden valley. They prepared meticulously, packing maps, food, and equipment. As they journeyed, they faced harsh weather and treacherous terrain, but their determination never wavered. Finally, they found the valley, teeming with unique wildlife and breathtaking scenery, proving their expedition a success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhóm nhà thám hiểm bắt đầu một cuộc thám hiểm để khám phá một thung lũng ẩn mình. Họ chuẩn bị cẩn thận, đóng gói bản đồ, thức ăn và thiết bị. Khi họ đi du lịch, họ phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt và địa hình nguy hiểm, nhưng quyết tâm của họ không bao giờ bị lung lay. Cuối cùng, họ tìm thấy thung lũng, đông đúc động vật đặc biệt và phong cảnh đẹp đẽ, chứng tỏ cuộc thám hiểm của họ là một thành công.