Nghĩa tiếng Việt của từ expeditious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛkspɪˈdɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɛkspɪˈdɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhanh chóng, mau lẹ, nhanh nhẹn
Contoh: The company provided an expeditious response to the customer's complaint. (Perusahaan memberikan tanggapan yang cepat terhadap keluhan pelanggan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expeditus', là một từ động được tạo ra từ 'expedire' nghĩa là 'giải quyết, xử lý'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc rất nhanh và hiệu quả, giống như một chuyến đi thăm dò được tổ chức rất tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: swift, rapid, quick
Từ trái nghĩa:
- tính từ: slow, sluggish, delayed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an expeditious process (một quy trình nhanh chóng)
- expeditious service (dịch vụ nhanh chóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The manager was known for his expeditious decision-making. (Manajer itu được biết đến với khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company known for its expeditious handling of customer orders. Every time a customer placed an order, the team worked swiftly to ensure the product was delivered promptly. This quick response not only satisfied the customers but also increased the company's reputation for efficiency.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty nổi tiếng với cách xử lý đơn hàng của khách hàng rất nhanh chóng. Mỗi khi khách hàng đặt hàng, đội ngũ làm việc mau lẹ để đảm bảo sản phẩm được giao đúng hẹn. Phản ứng nhanh chóng này không chỉ làm hài lòng khách hàng mà còn tăng danh tiếng của công ty về hiệu quả.