Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ expel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspel/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspel/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đuổi, trục xuất
        Contoh: The school expelled the student for cheating. (Trường đuổi học sinh đó vì gian lận.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expellere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'pellere' nghĩa là 'đẩy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một học sinh bị đuổi học từ trường vì hành vi sai trái, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'expel'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đuổi, trục xuất, loại bỏ

Từ trái nghĩa:

  • nhận, cho vào, giữ lại

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • expel from school (đuổi học)
  • expel from the country (trục xuất khỏi đất nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The company decided to expel the employee for misconduct. (Công ty quyết định trục xuất nhân viên đó vì hành vi sai trái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a student was caught cheating in an exam. The school had no choice but to expel him, sending him out of the school gates with a lesson learned.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một học sinh bị bắt gian lận trong kỳ thi. Trường không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đuổi anh ta, đẩy anh ta ra khỏi cổng trường với một bài học được học.