Nghĩa tiếng Việt của từ expend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspend/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dùng hết, tiêu thụ
Contoh: They had to expend a lot of effort to finish the project. (Mereka harus mengeluarkan banyak usaha untuk menyelesaikan proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expendere', gồm 'ex-' có nghĩa là 'ra', và 'pendere' có nghĩa là 'đo lường hoặc trả tiền'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải 'dùng hết' sức lực để hoàn thành một công việc khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: consume, use up, exhaust
Từ trái nghĩa:
- động từ: conserve, save, preserve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expend energy (dùng năng lượng)
- expend effort (dùng công sức)
- expend resources (dùng tài nguyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to carefully expend our resources. (Kita perlu dengan cermat menggunakan sumber daya kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers had to expend all their resources to find a hidden treasure. They used up their energy, effort, and supplies, but in the end, they discovered a vast treasure that made all their expenditures worthwhile.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm phải dùng hết tất cả nguồn tài nguyên của họ để tìm một kho báu ẩn mình. Họ tiêu tốn năng lượng, công sức và nguyên liệu, nhưng cuối cùng, họ khám phá ra một kho báu rộng lớn khiến mọi chi phí của họ đều đáng giá.