Nghĩa tiếng Việt của từ expendable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspendəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspendəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể bỏ đi, không cần thiết
Contoh: In war, some lives are considered expendable. (Trong chiến tranh, một số mạng sống được coi là không cần thiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expendere' nghĩa là 'tiêu tốn', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong phim chiến tranh, khi một người lính được coi là 'expendable' vì không ảnh hưởng đến chiến lược chung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: disposable, unnecessary, redundant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indispensable, essential, necessary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expendable resources (nguồn lực không cần thiết)
- expendable items (vật dụng không cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old equipment was considered expendable and was replaced. (Thiết bị cũ được coi là không cần thiết và đã được thay thế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a dystopian future, resources were scarce and every item was evaluated for its expendability. John, a resource manager, had to decide which items were truly expendable to ensure the survival of the community. He realized that some items, though seemingly unimportant, were essential for morale and community bonding.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tương lai ảo, nguồn tài nguyên rất khan hiếm và mọi vật dụng đều được đánh giá về tính không cần thiết của chúng. John, một người quản lý tài nguyên, phải quyết định những vật dụng nào thực sự không cần thiết để đảm bảo sự sống còn của cộng đồng. Ông nhận ra rằng một số vật dụng, mặc dù có vẻ không quan trọng, lại là cần thiết cho tinh thần và việc gắn kết cộng đồng.