Nghĩa tiếng Việt của từ expense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspens/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspens/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chi phí, sự tiêu tốn
Contoh: The company tries to reduce expenses. (Perusahaan mencoba mengurangi biaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expensum', động từ 'expensere' nghĩa là 'thả ra', từ 'ex-' (ra) và 'pensere' (cân nhắc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm soát tài chính, những khoản chi tiêu hàng tháng của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cost, expenditure, outlay
Từ trái nghĩa:
- danh từ: income, revenue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the expense of (vì lợi ích của)
- expense account (tài khoản chi phí)
- cut expenses (giảm chi phí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The expense of the project was higher than expected. (Biaya proyek lebih tinggi dari yang diharapkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that had to manage its expenses carefully. Every month, the finance team would gather to discuss the expenses and find ways to reduce them. They realized that by cutting unnecessary expenses, they could save a lot of money and invest it back into the company, making it grow stronger and more profitable. This careful management of expenses helped the company thrive and become a leader in its industry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty phải quản lý chi phí của mình một cách cẩn thận. Mỗi tháng, đội ngũ tài chính sẽ tụ tập để thảo luận về chi phí và tìm cách giảm chúng. Họ nhận ra rằng bằng cách cắt giảm những chi phí không cần thiết, họ có thể tiết kiệm được nhiều tiền và đầu tư lại vào công ty, giúp công ty phát triển mạnh mẽ và có lợi nhuận cao hơn. Quản lý chi phí cẩn thận này giúp công ty phát triển và trở thành nhà lãnh đạo trong ngành của mình.