Nghĩa tiếng Việt của từ expensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspɛnsɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspɛnsɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có giá cao, đắt, tốn kém
Contoh: This car is too expensive for me. (Mobil ini terlalu mahal untukku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expens-', đến từ 'expensum' là quá trình chi tiêu, kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng cao cấp với những mặt hàng có giá cao, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'expensive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: costly, pricey, high-priced
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cheap, inexpensive, affordable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expensive taste (khẩu vị đắt đỏ)
- expensive habit (thói quen tốn kém)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Diamonds are very expensive. (Kim cương rất đắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved expensive things. He bought an expensive car, expensive clothes, and even an expensive house. But one day, he realized that happiness doesn't come from expensive things, but from the people around him. (Dulu kala, ada seorang pria yang menyukai barang-barang mahal. Dia membeli mobil mahal, pakaian mahal, dan bahkan rumah mahal. Tapi suatu hari, dia menyadari bahwa kebahagiaan tidak datang dari barang-barang mahal, melainkan dari orang-orang di sekitarnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích những thứ đắt tiền. Anh ta mua một chiếc xe đắt tiền, quần áo đắt tiền và thậm chí cả một ngôi nhà đắt tiền. Nhưng một ngày nào đó, anh ta nhận ra rằng hạnh phúc không đến từ những thứ đắt tiền, mà đến từ những người xung quanh anh ta.