Nghĩa tiếng Việt của từ experience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspɪriəns/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspɪəriəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trải nghiệm, sự làm quen với cái gì
Contoh: She has a lot of experience in teaching. (Dia memiliki banyak pengalaman dalam mengajar.) - động từ (v.):trải nghiệm, làm quen với
Contoh: He experienced a great deal of pain. (Dia mengalami banyak rasa sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'experientia', từ 'experiri' nghĩa là 'thử', 'trải nghiệm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đã từng làm một công việc nào đó và đã học được nhiều kinh nghiệm từ đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: expertise, knowledge
- động từ: undergo, encounter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inexperience, unfamiliarity
- động từ: ignore, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gain experience (có được kinh nghiệm)
- rich experience (kinh nghiệm phong phú)
- draw on experience (dựa vào kinh nghiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His experience in the field is extensive. (Pengalaman dia di bidang ini sangat luas.)
- động từ: She experienced a moment of joy. (Dia mengalami momen kegembiraan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who wanted to gain experience in many fields. He traveled the world, experienced different cultures, and learned from various experts. His experiences shaped him into a wise and knowledgeable person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên muốn có được nhiều kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực. Anh ta đã đi khắp thế giới, trải nghiệm nền văn hóa khác nhau và học hỏi từ nhiều chuyên gia. Những kinh nghiệm của anh ta đã định hình anh ta thành một người khôn ngoan và có kiến thức.