Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ experimentally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˌspɛrɪˈmɛntəli/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˌspɛrɪˈmɛntəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách thử nghiệm, thực nghiệm
        Contoh: The drug was tested experimentally before being approved. (Thuốc đã được thử nghiệm trước khi được phê duyệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'experimentum', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng thí nghiệm, nơi các nhà khoa học thực hiện các thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: empirically, trial-and-error

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: theoretically, theoretically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • experimentally proven (chứng minh bằng thực nghiệm)
  • experimentally verified (xác nhận bằng thực nghiệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The results were obtained experimentally. (Kết quả được thu được bằng thực nghiệm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the lab, scientists worked experimentally to find a cure for the disease. They tested various compounds and monitored the results closely, hoping to discover a breakthrough.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học làm việc theo cách thực nghiệm để tìm ra liều thuốc chữa bệnh. Họ thử nghiệm các hợp chất khác nhau và theo dõi kết quả một cách chặt chẽ, hy vọng sẽ khám phá ra một đột phá.