Nghĩa tiếng Việt của từ experimentation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛks.pər.ɪ.menˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌeks.pər.ɪ.menˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thử nghiệm, sự thực nghiệm
Contoh: The field of medicine relies heavily on experimentation. (Lĩnh vực y học rất phụ thuộc vào thực nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'experimentum', từ 'experiri' nghĩa là 'thử', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học thực hiện các thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: testing, trial, research
Từ trái nghĩa:
- danh từ: theory, speculation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extensive experimentation (thử nghiệm rộng rãi)
- experimentation phase (giai đoạn thử nghiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scientist's experimentation led to a breakthrough in the field. (Thí nghiệm của nhà khoa học dẫn đến một bước ngoặt trong lĩnh vực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious scientist named Alex was deeply involved in experimentation. He believed that through careful experimentation, he could unlock the secrets of the universe. One day, after countless experiments, he finally made a groundbreaking discovery that changed the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tò mò tên là Alex đã hoàn toàn bị cuốn hút bởi sự thực nghiệm. Ông tin rằng qua những thí nghiệm cẩn thận, ông có thể khám phá ra những bí mật của vũ trụ. Một ngày nọ, sau vô số thí nghiệm, ông cuối cùng cũng có một khám phá đột phá đã thay đổi thế giới.