Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ experimenter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˌspɛrɪˈmɛntər/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspɛrɪməntə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người thực hiện thí nghiệm
        Contoh: The experimenter carefully recorded the results. (Nhà thí nghiệm cẩn thận ghi lại kết quả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'experimentum', từ 'experiri' nghĩa là 'thử', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng thí nghiệm, nơi các nhà khoa học như 'experimenters' thực hiện các thí nghiệm để khám phá kiến thức mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • scientist, researcher

Từ trái nghĩa:

  • layman, non-scientist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skilled experimenter (nhà thí nghiệm giỏi)
  • novice experimenter (nhà thí nghiệm mới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The experimenter used various tools to conduct the experiment. (Nhà thí nghiệm sử dụng nhiều công cụ để tiến hành thí nghiệm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was an experimenter who loved to explore the unknown. He spent days and nights in his lab, conducting experiments to uncover new scientific truths. One day, he discovered a groundbreaking result that changed the world of science forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhà thí nghiệm yêu thích khám phá những điều chưa biết. Anh ta dành cả ngày đêm trong phòng thí nghiệm của mình, thực hiện các thí nghiệm để khám phá những sự thật khoa học mới. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một kết quả đổi mới làm thay đổi toàn bộ thế giới khoa học.