Nghĩa tiếng Việt của từ expert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛkspɜrt/
🔈Phát âm Anh: /ˈekspɜːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người có chuyên môn, kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nhất định
Contoh: She is an expert in computer science. (Dia adalah seorang ahli dalam ilmu komputer.) - tính từ (adj.):có chuyên môn, thành thạo
Contoh: He is expert at solving problems. (Dia mahir dalam memecahkan masalah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expertus', được tạo thành từ động từ 'experiri' có nghĩa là 'thử, trải nghiệm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có trình độ chuyên môn cao, có thể là một bác sĩ, kỹ sư hoặc giáo sư.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: specialist, authority, professional
- tính từ: skilled, proficient, adept
Từ trái nghĩa:
- tính từ: amateur, unskilled, inexperienced
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an expert opinion (một ý kiến chuyên gia)
- expert advice (lời khuyên chuyên môn)
- expert level (cấp độ chuyên môn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The expert gave a detailed analysis of the situation. (Ahli memberikan analisis mendalam tentang situasi itu.)
- tính từ: She is expert in handling such cases. (Dia ahli dalam menangani kasus seperti itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an expert in ancient artifacts who discovered a hidden treasure. His expert knowledge allowed him to decipher the clues and unlock the secrets of the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyên gia về đồ cổ vật người đã khám phá ra một kho báu ẩn mình. Kiến thức chuyên môn của ông ta giúp ông giải mã được những manh mối và tiết lộ bí mật của quá khứ.