Nghĩa tiếng Việt của từ expertise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛkspɜrˈtiːz/
🔈Phát âm Anh: /ˌɛkspɜːˈtiːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kiến thức chuyên môn, kỹ năng chuyên sâu
Contoh: His expertise in computer programming is impressive. (Keahliannya dalam pemrograman komputer sangat impresif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'expertise', dựa trên từ 'expert' (chuyên gia), có nguồn gốc từ tiếng Latin 'expertus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể, người có nhiều kiến thức và kinh nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: proficiency, skill, knowledge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, inexperience
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- technical expertise (kỹ năng chuyên môn)
- lack of expertise (thiếu kiến thức chuyên môn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company hired a consultant with expertise in marketing. (Perusahaan itu mengupah seorang konsultan dengan keahlian dalam pemasaran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Alex who dreamed of becoming an expert in robotics. He studied hard and gained expertise in various aspects of robotics, from programming to mechanical design. His expertise eventually led him to a prestigious job at a leading robotics company, where he contributed significantly to the development of advanced robots.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Alex mơ ước trở thành một chuyên gia về robot học. Anh học tập rất chăm chỉ và tích lũy được kiến thức chuyên môn về nhiều khía cạnh của robot học, từ lập trình đến thiết kế cơ khí. Sự chuyên môn của anh ấy cuối cùng đã dẫn anh đến một công việc uy tín tại một công ty làm robot hàng đầu, nơi anh đóng góp đáng kể vào việc phát triển robot tiên tiến.