Nghĩa tiếng Việt của từ expertly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛkspɜrtli/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛkspɜːtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thành thạo, khéo léo
Contoh: She handled the situation expertly. (Dia menangani situasi dengan mahir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'expert', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'expertus', được hình thành từ động từ 'experiri' (thử, trải nghiệm) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyên gia làm việc thành thạo trong lĩnh vực của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- skillfully, adeptly, masterfully
Từ trái nghĩa:
- clumsily, awkwardly, inexpertly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- handle something expertly (xử lý một việc gì đó thành thạo)
- perform expertly (thực hiện thành thạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The chef cooked the meal expertly. (Chef memasak makanan dengan mahir.)
- He solved the puzzle expertly. (Dia menyelesaikan teka-teki dengan mahir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a young chef who cooked expertly. Everyone loved his dishes because they were prepared with great skill and care. One day, a famous food critic visited his restaurant and was amazed by the chef's expertise. The critic wrote a glowing review, and the chef became renowned for his expertly crafted meals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một đầu bếp trẻ làm món ăn thành thạo. Mọi người đều yêu thích món ăn của anh ấy vì được chuẩn bị với kỹ năng và sự chăm sóc cao. Một ngày nọ, một nhà phê bình thực phẩm nổi tiếng ghé thăm nhà hàng của anh ấy và đã kinh ngạc về sự chuyên môn của đầu bếp. Nhà phê bình đã viết một bài đánh giá xuất sắc, và đầu bếp nổi tiếng với những bữa ăn được thiết kế thành thạo.