Nghĩa tiếng Việt của từ expiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛkspiˌeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛkspiˌeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thanh toán, bù đắp, báo đáp
Contoh: He had to expiate his sins by doing community service. (Dia harus menebus dosa-dosanya dengan melakukan layanan masyarakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expiatus', là động từ của 'expiare', có nguồn gốc từ 'ex-' (ra) và 'piare' (làm sạch).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'thanh toán' hay 'báo đáp' lỗi lầm, có thể hình dung một người đang làm việc dịch vụ cộng đồng để 'làm sạch' tội lỗi của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: atone, compensate, make amends
Từ trái nghĩa:
- động từ: commit, perpetrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expiate a sin (thanh toán một tội lỗi)
- expiate one's guilt (báo đáp cho lỗi lầm của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The criminal had to expiate his crimes. (Tên tội phạm phải thanh toán tội ác của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a man named John committed a grave mistake. To expiate his guilt, he dedicated his life to helping others, ensuring that his past sins would not define his future. (Dulur: Suatu masa lalu, seorang pria bernama John melakukan kesalahan yang parah. Untuk menebus dosa-dosanya, dia mendedikasikan hidupnya untuk membantu orang lain, memastikan bahwa dosa masa lalunya tidak akan menentukan masa depan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông tên là John đã phạm phải một sai lầm nghiêm trọng. Để thanh toán cho lỗi lầm của mình, ông đã cống hiến toàn bộ cuộc đời để giúp đỡ người khác, đảm bảo rằng tội lỗi quá khứ không quyết định tương lai của ông.