Nghĩa tiếng Việt của từ expire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspaɪər/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspaɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hết hạn, kết thúc
Contoh: My passport will expire next month. (Hộ chiếu của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exspirare', gồm 'ex-' (ra) và 'spirare' (thở).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một tài khoản hay giấy tờ có ngày hết hạn, khi đó nó không còn hiệu lực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: terminate, end, conclude
Từ trái nghĩa:
- động từ: commence, start, begin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expire soon (sắp hết hạn)
- expire date (ngày hết hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The warranty on my phone has expired. (Bảo hành điện thoại của tôi đã hết hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical potion that would expire at midnight. The hero had to use it before it expired to save the kingdom. (Ngày xửa ngày xưa, có một liều thuốc kì diệu sẽ hết hạn lúc nửa đêm. Anh hùng phải dùng nó trước khi hết hạn để cứu vương quốc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một liều thuốc ma thuật sẽ hết hạn vào nửa đêm. Anh chàng vĩ đại phải sử dụng nó trước khi hết hạn để cứu lấy vương quốc.