Nghĩa tiếng Việt của từ explain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈspleɪn/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspleɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải thích, làm rõ
Contoh: Can you explain why you were late? (Bisakah Anda menjelaskan mengapa Anda terlambat?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'explanare', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra' và 'planare' nghĩa là 'làm phẳng', dẫn đến ý nghĩa 'làm rõ, giải thích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải thích một vấn đề phức tạp để nó trở nên dễ hiểu hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: clarify, elucidate, interpret
Từ trái nghĩa:
- động từ: confuse, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- explain away (giải thích để bãi bỏ)
- explain oneself (giải thích hành vi của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher explained the theory using simple examples. (Guru menjelaskan teori dengan menggunakan contoh sederhana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a teacher who loved to explain complex theories to her students. She believed that every concept could be made clear if explained properly. One day, she explained the concept of gravity using an apple and a story about Newton. Her students understood perfectly and were amazed at how simple it became.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một giáo viên yêu thích giải thích các lý thuyết phức tạp cho học sinh của mình. Cô tin rằng mọi khái niệm đều có thể được làm rõ nếu giải thích đúng cách. Một ngày, cô giải thích khái niệm về trọng lực bằng một quả táo và một câu chuyện về Newton. Học sinh của cô hiểu rất rõ và kinh ngạc vì nó trở nên đơn giản đến vậy.