Nghĩa tiếng Việt của từ explicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛksplɪˌkeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsplɪsɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải thích chi tiết, làm rõ
Contoh: The professor explicated the complex theory in simple terms. (Giáo sư giải thích lý thuyết phức tạp bằng những điều đơn giản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'explicare', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'plicare' nghĩa là 'gấp', tổng hợp lại có nghĩa là 'mở rộng ra, giải thích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải thích một vấn đề phức tạp, giống như khi giải thích một câu đố cho ai đó hiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: explain, clarify, elucidate
Từ trái nghĩa:
- động từ: obscure, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- explicate a theory (giải thích một lý thuyết)
- explicate a concept (giải thích một khái niệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Can you explicate the meaning of this poem? (Bạn có thể giải thích ý nghĩa của bài thơ này không?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a teacher had to explicate a difficult concept to her students. She used various examples and analogies to make the concept clear. (Một lần, một giáo viên phải giải thích một khái niệm khó cho học sinh của mình. Cô ấy sử dụng nhiều ví dụ và so sánh để làm rõ khái niệm đó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một giáo viên phải giải thích một khái niệm khó cho học sinh của mình. Cô ấy sử dụng nhiều ví dụ và so sánh để làm rõ khái niệm đó. (Once, a teacher had to explicate a difficult concept to her students. She used various examples and analogies to make the concept clear.)