Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ explicit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsplɪsɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsplɪsɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rõ ràng, rõ ràng một cách rõ ràng
        Contoh: The contract has explicit instructions. (Kontrak ini memiliki instruksi yang jelas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'explicitus', từ 'explicare' nghĩa là 'mở rộng, giải thích', kết hợp với hậu tố '-it'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuốn sách có nội dung được viết rõ ràng và chi tiết, không có sự mơ hồ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: clear, specific, definite

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: implicit, vague, ambiguous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • explicit instructions (hướng dẫn rõ ràng)
  • explicit details (chi tiết rõ ràng)
  • explicit agreement (thỏa thuận rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rules were explicit about the consequences of failure. (Peraturan ini jelas mengenai konsekuensi kegagalan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land where everything was explicit, the laws were clear, and everyone knew their duties. One day, a traveler came to the land and was amazed at how everything was laid out without any ambiguity. He learned the importance of explicit communication and decided to implement it in his own life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vùng đất mà mọi thứ đều rõ ràng, luật lệ được nêu rõ, và mọi người đều biết nhiệm vụ của mình. Một ngày nọ, một du khách đến với vùng đất này và kinh ngạc trước sự rõ ràng của mọi thứ mà không có sự mơ hồ. Ông học được tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng và quyết định áp dụng nó vào cuộc sống của mình.