Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ explode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsploʊd/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈspləʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nổ tung, phát nổ
        Contoh: The fireworks exploded in the sky. (Lửa sao nổ tung trên bầu trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'explodere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'plaudere' nghĩa là 'vỗ tay', dẫn đến ý nghĩa ban đầu là 'đánh dấu sự kết thúc bằng cách vỗ tay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả bom nổ, hoặc một khối khí nổ tung, để nhớ đến ý nghĩa của từ 'explode'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: detonate, burst, erupt

Từ trái nghĩa:

  • động từ: implode, compress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • explode with anger (phát điên)
  • explode into laughter (cười lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The pressure caused the container to explode. (Áp lực khiến cho thùng chứa nổ tung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist was working on a new chemical formula. Suddenly, the mixture exploded, sending colorful sparks into the air. 'Oh no!', he exclaimed, 'I need to refine this formula to prevent it from exploding!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang nghiên cứu một công thức hóa học mới. Đột nhiên, hỗn hợp nổ tung, phóng ra những tia lửa màu sắc trên không. 'Ôi không!', ông hét lên, 'Tôi cần cải tiến công thức này để ngăn chặn nó nổ tung!'